Characters remaining: 500/500
Translation

hoa hồng

Academic
Friendly

Từ "hoa hồng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa đầu tiên: Hoa của cây hồng

"Hoa hồng" tên gọi của một loại hoa thuộc cây hồng. Cây hồng thường cây nhỏ, thân gai, mỏng răng cưa. Hoa hồng nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu đỏ, nhưng cũng hoa màu trắng (gọi là hoa hồng bạch) màu vàng.

2. Nghĩa thứ hai: Tiền hoa hồng

Trong lĩnh vực giao dịch, "hoa hồng" còn có nghĩatiền trả cho người đứng trung gian trong việc giao dịch, mua bán. Đây khoản tiền thưởng người môi giới nhận được khi thành công trong việc môi giới một giao dịch.

Các cách sử dụng nâng cao
  • "Tôi đã tặng ấy một hoa hồng vào ngày sinh nhật." (Sử dụng nghĩa hoa của cây hồng)
  • "Công ty sẽ trả hoa hồng cho nhân viên bán hàng dựa trên doanh số." (Sử dụng nghĩa tiền hoa hồng)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Hoa hồng bạch": Hoa hồng màu trắng, thường dùng trong y học.
  • "Hoa hồng đỏ": Một loại hoa hồng phổ biến thường được tặng trong các dịp lễ tình yêu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Hoa nhài": Cũng một loại hoa nhưng không gai thường mùi thơm.
    • "Hoa lan": Một loại hoa khác, có vẻ đẹp hình dáng khác biệt.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Tiền hoa hồng": Có thể được thay thế bằng "tiền thưởng" trong một số ngữ cảnh.
Các từ liên quan
  • "Cây hồng": Cây hoa hồng mọc ra.
  • "Môi giới": Người đứng giữa trong giao dịch để nhận hoa hồng.
  1. 1 dt Hoa của cây hồng loài cây nhỏ, thân gai, mỏng răng cưa: Hoa hồng màu trắng, tức hoa hồng bạch dùng làm thuốc chữa ho cho trẻ em.
  2. 2 dt Tiền trả cho người đứng trung gian trong việc giao dịch, mua bán: ở Pa-ri những chỗ bán báo lấy hoa hồng (HCM).

Comments and discussion on the word "hoa hồng"